Chọn theo ứng dụng
Tất cả
Đèn chiếu sáng trong nhà
Đèn chiếu sáng ngoài trời
Tìm kiếm sản phẩm
Bộ lọc sản phẩm
Thu gọn
Chủng loại
  • Đèn búp LED
  • Đèn bán nguyệt
  • Đèn tuýp
  • Đèn chống ẩm (chống thấm)
  • Đèn Panel
  • Đèn ray nam châm
  • Đèn rọi ray
  • Đèn âm trần
  • Đèn ốp trần
  • Đèn thả trần
  • Led dây
  • Đèn LED thanh
  • Thanh nhôm định hình
  • Đèn đọc sách
  • Đèn nhà xưởng
  • Đèn LED trạm xăng
  • Đèn thoát hiểm và đèn khẩn cấp
  • Nguồn và phụ kiện
  • Đèn âm tường
  • Đèn ốp tường
  • Led neon
  • Đèn pha
  • Đèn chiếu tường
  • Đèn đường
  • Đèn chiếu cửa sổ
  • Đèn chiếu cảnh quan
  • Đèn âm đất
  • Đèn dưới nước
  • Đèn trụ sân vườn
Giải pháp chiếu sáng
  • Nhà ở dân dụng
  • Không gian sống
  • Văn phòng - Công sở
  • Môi trường lạnh sâu (kho hàng lạnh)
  • Showroom - Trưng bày
  • Khách sạn - Nhà hàng
  • Tòa nhà cao ốc
  • Nhà xưởng - Kho bãi
  • Giao thông - Đô thị
  • Cảnh quan - Sân vườn
  • Môi trường ẩm ướt
  • Building
  • An toàn - Khẩn cấp
Kiểu lắp đặt
  • Đuôi vặn E27
  • Đuôi vặn E40
  • Lắp âm
  • Lắp nổi
  • Lắp treo
  • Gài / Ray
  • Ghim / Cắm
  • Gắn trụ / Cột đèn
  • Dán định hình
Công suất
  • 30°
  • 15°
  • 27W
  • 45W
  • 1W
  • 2W
  • 3W
  • 4W
  • 5W
  • 6W
  • 7W
  • 8W
  • 9W
  • 10W
  • 12W
  • 13W
  • 14W
  • 15W
  • 16W
  • 18W
  • 19W
  • 20W
  • 22W
  • 24W
  • 25W
  • 30W
  • 32W
  • 35W
  • 36W
  • 40W
  • 48W
  • 50W
  • 60W
  • 70W
  • 72W
  • 80W
  • 96W
  • 100W
  • 120W
  • 150W
  • 180W
  • 200W
  • 240W
  • 250W
  • 300W
  • 350W
  • 400W
  • 500W
  • 600W
Thi công
  • L95xW95mm
  • L195xW95mm
  • L225xW115mm
  • L207xW95mm
  • L140xW140mm
  • L240xW120mm
  • L155xW80mm
  • L225xW80mm
  • L190xW100mm
  • L235xW120mm
  • Ø175mm
  • L285xW100mm
  • Ø128mm
  • Ø80mm
  • Ø125mm
  • Ø135mm
  • Φ145mm
  • Φ155mm
  • Ø170mm
  • Φ200mm
  • Ø60mm
  • Ø75x38mm
  • Φ85-100mm
  • Ø95mm
  • Ø137mm
  • 583x583mm
  • Ø26mm
  • Ø50mm
  • Ø110mm
  • Ø45mm
  • L5000xW15xT1.5mm
  • L120xW120mm
  • 1183x283mm
  • L2500xW20xT1.5mm
  • Đoạn cắt: 50mm
  • KT: L2500xW59xT1.5mm, Đoạn cắt: 21 bóng led (50mm)
  • KT: L5000xW12xT5mm, Đoạn cắt: 7 bóng led (42mm)
  • L2500xW34xT1.5mm
  • L5000xW8xT1.2mm
  • 160x98mm
  • 1215x84mm
  • KT: L5000xW10xT5mm, Đoạn cắt: 8 bóng led (100mm)
  • Φ42mm, đế nhựa Φ42xH80mm
  • L2500xW59xT1.5mm
  • 158x58x90mm
  • KT: L5000xW15xT1.5mm, Đoạn cắt: 14 bóng led (71mm)
  • KT: L5000xW10xT1.2mm, Đoạn cắt: 3 bóng led (50mm)
  • Ø140mm
  • ≤ Ø60mm
  • Ø40mm
  • Ø35mm
  • Ø212mm
  • Φ80mm
  • 80x80x50mm
  • 100x40mm
  • Ø207mm
  • Ø148mm
  • Φ105mm
  • KT: L5000xW8xT1.5mm, Đoạn cắt: 3 bóng led (25mm)
  • Ø100mm
  • 313x58x90mm
  • Ø167mm
  • Ø52mm
  • Ø85mm
  • KT: L2500xW20xT1.5mm, Đoạn cắt:14 bóng led (50mm)
  • Ø75mm
  • Ø120mm
  • 1215x50mm
  • Φ120mm
  • Φ50mm
  • Φ165mm
  • Φ60x45mm
  • KT: L5000xW10xT1.2mm, Đoạn cắt: 6 bóng led (100mm)
  • Φ65mm, đế nhựa Φ64xH92mm
  • L5000xW10xT12.1mm
  • Ø105mm
  • 200x58mm
  • Ø47mm
  • KT: L5000xW8xT1.5mm, Đoạn cắt: 8 bóng led (100mm)
  • KT: L5000xW12xT5mm, Đoạn cắt: 3 bóng led (50mm)
  • KT: L5000W8xT1.5mm, Đoạn cắt: 8 bóng led (100mm)
  • L5000xW8xT1.5mm
  • L5000xW10xT1.2mm
  • Ø60x45mm
  • Ø145mm
  • Ø65mm
  • Ø200x100mm
  • 2415x50mm
  • L80xW80mm
  • 1215x45mm
  • Φ60mm
  • KT: L5000xW8xT1.5mm, Đoạn cắt: 6 bóng led (50mm)
  • KT: L5000xW10xT1.5mm,Đoạn cắt: 3 bóng led (25mm)
  • Ø130mm
  • Ø210mm
  • Ø180mm
  • KT: L5000xW10xT1.5mm, Đoạn cắt: 3 bóng led (25mm)
  • KT: L2500xW34xT1.5mm, Đoạn cắt: 14 bóng led (50mm)
  • KT: L5000xW12xT5mm, Đoạn cắt: 6 bóng led (100mm)
  • KT: L5000xW10xT12.1mm, Đoạn cắt: 3 bóng led (50mm)
  • L5000W8xT1.5mm, Đoạn cắt: 8 bóng led (100mm)
  • L5000xW4xT1.2mm
  • Ø42x75mm
  • Ø165mm
  • Ø55mm
  • L100xW100mm
  • 2415x45mm
  • Φ110mm
  • Φ75mm
  • Φ130mm
  • L142xW46xH43mm
  • KT: L5000xW10xT1.5mm, Đoạn cắt: 6 bóng led (50mm)
  • Ø160mm
  • Ø155mm
  • L80xW80xH50mm
  • Ø30mm
  • 1215x85mm
  • Φ95mm
  • KT: L5000xW10xT1.5mm, Đoạn cắt: 7 bóng led (42mm)
  • Φ135mm
  • 135x135mm
  • L5000xW10xT1.5mm
  • Ø42mm
  • Ø150mm
  • Ø90mm
  • Ø187mm
  • L45xW45mm
  • Ø70mm
  • L120xL120mm
  • Φ100mm
  • Φ140mm
  • L5000xW12xT5mm
  • 150x50x38mm
  • Ø200mm
  • 2415x85mm
Chuẩn IP
  • IP20
  • IP30
  • IP33
  • IP40
  • IP40/IP54
  • IP54
  • IP65
  • IP66
  • IP67
  • IP68
Điều hướng
  • Cố định
  • Có chỉnh hướng
Kiểu dáng đèn
  • Tròn
  • Vuông
  • Chữ nhật
  • Dạng cầu / Bán cầu
  • Dạng tự do
  • Led dây
  • Hình chữ nhật
  • Mặt chữ nhật
  • Thanh vuông
  • Ống vuông
  • Khung vuông
  • Mặt vuông
  • Khung tròn
  • Ống tròn
  • Mặt tròn
  • Dẹp tròn
Nhiệt độ màu
  • On/Off
  • DC24V
  • 3000K
  • 3500K
  • 4000K
  • 5000K
  • 5700K
  • 6000K
  • 6500K
  • Red
  • Đỏ
  • Blue
  • Xanh dương
  • Green
  • Xanh lá
  • R3
  • RGB
  • Đa sắc
  • 3CCT
Đặt lại
Chủng loại sản phẩm

Đèn búp LED

3 dòng sản phẩm
Đèn búp LED

BL-A

– Dãy công suất: 3W-15W
– Bóng led: Toyoda Gosei (Japan)
– Nhiệt độ màu: 3000K/4000K/6500K
– Đuôi đèn: E27

Đèn búp LED

BL-T

– Dãy công suất: 20W-80W
– Bóng led: Toyoda Gosei (Japan)
– Nhiệt độ màu: 3000K/4000K/6500K
– Đuôi đèn: E27-E40

Đèn búp LED

Phụ kiện đèn búp

Đèn bán nguyệt

1 dòng sản phẩm
Đèn bán nguyệt

V1BTN

– Công suất: 18W-36W
– Bóng led: LEDVANCE
– Nhiệt độ màu: 3000K/4000K/6500K
– Chuẩn bảo vệ: IP40

Đèn tuýp

4 dòng sản phẩm
Đèn tuýp

V1TLF

– Công suất: 10W và 20W
– Bóng led: LEDVANCE
– Nhiệt độ màu: 3000K/4000K/6500K
– Chuẩn bảo vệ: IP40

Đèn tuýp

V2TLF

– Công suất: 22W & 25W
– Bóng led: LUMILEDS(USA)
– Nhiệt độ màu: 3000K/4000K/6500K
– Chuẩn bảo vệ: IP40

Đèn tuýp

V3TLF

– Công suất: 22W
– Bóng led: LUMILEDS(USA)
– Nhiệt độ màu: 3000K/4000K/6500K
– Chuẩn bảo vệ: IP40

Đèn tuýp

V4TLF

– Công suất: 20W
– Bóng led: LUMILEDS(USA)
– Nhiệt độ màu: 3000K/4000K/6500K
– Chuẩn bảo vệ: IP40

Đèn chống ẩm (chống thấm)

4 dòng sản phẩm
Đèn chống ẩm (chống thấm)

V1LTM

– Công suất: 18W và 36W
– Bóng led: LUMILEDS(USA)
– Nhiệt độ màu: 3000K/4000K/6500K
– Chuẩn bảo vệ: IP65

Đèn chống ẩm (chống thấm)

V1LTP

– Công suất: 20W và 40W
– Bóng led: LUMILEDS(USA)
– Nhiệt độ màu: 3000K/4000K/6500K
– Chuẩn bảo vệ: IP65

Đèn chống ẩm (chống thấm)

V2LTP

– Công suất: 20W và 40W
– Bóng led: LUMILEDS(USA)
– Nhiệt độ màu: 3000K/4000K/6500K
– Chuẩn bảo vệ: IP65

Đèn chống ẩm (chống thấm)

V3LTP

– Công suất: 60W-80W
– Bóng led: LUMILEDS(USA)
– Nhiệt độ màu: 3000K/4000K/6500K
– Chuẩn bảo vệ: IP65

Đèn Panel

6 dòng sản phẩm
Đèn Panel

V1PLE

– Dãy công suất: 6W-15W
– Nhiệt độ màu: 3000K/4000K/6500K/3CCT
– Chức năng: Dimmer triac/ 1-10V/ Dali
– Chuẩn bảo vệ: IP30

Đèn Panel

V2PLE

– Công suất: 6W – 12W
– Bóng LED: LEDVANCE
– Nhiệt độ màu: 3000K/4000K/6500K/3CCT
– Chức năng Dimmer triac/ 1-10V/ Dali

Đèn Panel

V3PLE

– Dãy công suất: 40W
– Bóng led: LUMILEDS(USA)
– Nhiệt độ màu: 3000K/4000K/6500K
– Chuẩn bảo vệ: IP30

Đèn Panel

V5PLE

– Bóng LED: LEDVANCE
– Nhiệt độ màu: 3000K/4000K/6500K/3CCT
– Chức năng Dimmer triac/ 1-10V/ Dali
– Chuẩn bảo vệ: IP30

Đèn Panel

V6PLE

– Nhiệt độ màu: 3000K/4000K/6500K/3CCT
– Chức năng Dimmer triac/ 1-10V/ dali
– Chuẩn bảo vệ: IP30
– Bóng led: LEDVANCE (GERMANY)

Đèn Panel

Phụ kiện đèn Panel

Đèn ray nam châm

11 dòng sản phẩm
Đèn ray nam châm

V1MSA

Đèn rọi ray nam châm hệ mỏng 26
– Công suất: 6W – 12W
– Bóng led: LUMILEDS(USA)
– Nhiệt độ màu: 3000K/4000K/6500K
– Chỉ số hoàn màu CRI90

Đèn ray nam châm

V1MSF

Đèn rọi ray nam châm hệ mỏng 26
– Dải công suất: 6W – 18W
– Bóng led: LUMILEDS(USA)
– Nhiệt độ màu: 3000K/4000K/6500K
– Chỉ số hoàn màu CRI90

Đèn ray nam châm

V2MSA

Đèn rọi ray nam châm hệ mỏng 26
– Dải công suất: 6W – 18W
– Nhiệt độ màu: 3000K/3500K/4000K/6500K
– Chỉ số hoàn màu: CRI90

Đèn ray nam châm

V2MSF

Đèn rọi ray nam châm hệ mỏng 26
– Công suất: 5W – 10W
– Bóng led: LUMILEDS(USA)
– Nhiệt độ màu: 3000K/4000K/6500K
– Chỉ số hoàn màu: CRI80

Đèn ray nam châm

V1MPF

Đèn rọi ray nam châm hệ 20
– Dải công suất: 6W – 40W
– Nhiệt độ màu: 3000K/4000K/6500K
– Chỉ số hoàn màu CRI>90
– Chức năng: Dimmer Triac/ 1-10/ Dali

Đèn ray nam châm

V2MPF

Đèn rọi ray nam châm hệ 20
– Dải công suất: 10W – 40W
– Bóng led: LUMILEDS(USA)
– Nhiệt độ màu: 3000K/4000K/6500K
– Chức năng: Dimmer 1-10, Dimmer Dali

Đèn ray nam châm

V1MPA

Đèn rọi ray nam châm hệ 20
– Dải công suất: 6W-12W
– Nhiệt độ màu: 3000K/4000K/6500K
– Chức năng: Dimmer 1-10/ Dali
– Chỉ số hoàn màu CRI>90

Đèn ray nam châm

V2MPA

Đèn rọi ray nam châm hệ 20
– Dải công suất: 6W-24W
– Nhiệt độ màu: 3000K/3500K/4000K/6500K
– Chức năng: Dimmer 1-10/ Dali
– Chỉ số hoàn màu CRI>90

Đèn ray nam châm

V1MPP

Đèn rọi ray nam châm hệ 20
– Công suất: 6W-10W
– Nhiệt độ màu: 3000K/3500K/4000K/6500K
– Chức năng: Dimmer 1-10/ Dali
– Chỉ số hoàn màu CRI>90

Đèn ray nam châm

Phụ kiện Đèn ray nam châm hệ 20

Đèn ray nam châm

Phụ kiện Đèn ray nam châm hệ mỏng 26

Đèn rọi ray

18 dòng sản phẩm
Đèn rọi ray

V8TR2

– Công suất: 25W – 30W
– Góc chiếu: 24°/ 38°
– Nhiệt độ màu: 3000K/3500K/4000K/6500K
– Chỉ số hoàn màu: CRI90

Đèn rọi ray

V9TR3

– Công suất: 40W – 80W
– Bóng led: OSRAM(GERMANY)
– Chỉ số hoàn màu: CRI90
– Chuẩn bảo vệ: IP40

Đèn rọi ray

V4TR2

– Dải công suất: 3W – 9W
– Bóng led: OSRAM(GERMANY)
– Chỉ số hoàn màu: CRI90
– Chuẩn bảo vệ: IP20

Đèn rọi ray

V4TRM

– Dải công suất: 3W – 9W
– Bóng led: OSRAM(GERMANY)
– Chỉ số hoàn màu: CRI90
– Chuẩn bảo vệ: IP20

Đèn rọi ray

V1TR2

– Dải công suất: 6W – 12W
– Nhiệt độ màu: 3000K/3500K/4000K/6500K
– Màu vỏ: Trắng / đen
– Chuẩn bảo vệ: IP40

Đèn rọi ray

V1TRM

– Dải công suất: 6W – 12W
– Nhiệt độ màu: 3000K/3500K/4000K/6500K
– Màu vỏ: Trắng / đen
– Chuẩn bảo vệ: IP40

Đèn rọi ray

V6TR2

– Dải công suất: 9W – 30W
– Nhiệt độ màu: 3000K/3500K/4000K/6500K
– Màu vỏ: Trắng / đen
– Chuẩn bảo vệ: IP20

Đèn rọi ray

V5TR2

– Dải công suất: 9W – 30W
– Nhiệt độ màu: 3000K/3500K/4000K/6500K
– Màu vỏ: Trắng / đen
– Chức năng: 3 chế độ màu, Dimmer Triac

Đèn rọi ray

V5TRM

– Dải công suất: 9W – 20W
– Nhiệt độ màu: 3000K/3500K/4000K/6500K
– Màu vỏ: Trắng / đen
– Chuẩn bảo vệ: IP20

Đèn rọi ray

V2TR2

– Dải công suất: 9W – 35W
– Nhiệt độ màu: 3000K/3500K/4000K/6500K
– Màu vỏ: Trắng / đen
– Chuẩn bảo vệ: IP40

Đèn rọi ray

V2TRM

– Dải công suất: 9W – 20W
– Nhiệt độ màu: 3000K/3500K/4000K/6500K
– Màu vỏ: Trắng / đen
– Chuẩn bảo vệ: IP40

Đèn rọi ray

V13TR2

– Công suất: 20W – 25W – 30W
– Nhiệt độ màu: 3000K/3500K/4000K/6500K
– Màu vỏ: Trắng / đen
– Chuẩn bảo vệ: IP40

Đèn rọi ray

V3TR2

– Dải công suất: 9W – 30W
– Nhiệt độ màu: 3000K/3500K/4000K/6500K
– Màu vỏ: Trắng / đen
– Góc chiếu: Zoom 15°-60°

Đèn rọi ray

V3TRM

– Dải công suất: 9W – 20W
– Nhiệt độ màu: 3000K/3500K/4000K/6500K
– Màu vỏ: Trắng / đen
– Góc chiếu: Zoom 15°-60°

Đèn rọi ray

V10TR2

– Công suất: 20W – 30W
– Nhiệt độ màu: 3000K/3500K/4000K/6500K
– Màu vỏ: Trắng / đen
– Chỉ số hoàn màu: CRI90

Đèn rọi ray

V12TR2

– Công suất: 40W – 50W
– Góc chiếu: 30°/ 60°
– Màu vỏ: Trắng / đen
– Chỉ số hoàn màu: CRI90

Đèn rọi ray

V11TR2

– Công suất: 20W – 30W
– Góc chiếu: 24°/ 38°
– Màu vỏ: Trắng / đen
– Chỉ số hoàn màu: CRI90

Đèn rọi ray

Phụ kiện đèn rọi ray

Đèn âm trần

53 dòng sản phẩm
Đèn âm trần

V22DLA

– Dải công suất: 6W – 15W
– Màu ánh sáng: 3000K/3500K/4000K/6500K
– Chuẩn bảo vệ: IP40
– Chức năng Dimmer Triac/1-10V/Dali/3CCT

Đèn âm trần

V23DLA

– Dải công suất: 18W – 30W
– Màu ánh sáng: 3000K/3500K/4000K/6500K
– Chuẩn bảo vệ: IP40
– Chức năng Dimmer Triac/1-10V/Dali/3CCT

Đèn âm trần

V22DLF

– Dải công suất: 12W – 50W
– Bóng LED: CREE (USA)
– Màu ánh sáng: 3000K/3500K/4000K/6500K
– Chuẩn bảo vệ: IP40

Đèn âm trần

V34DLA

– Công suất: 9W – 12W
– Góc chiếu: 15°/24°/38°/60°
– Màu vỏ: Trắng / Đen
– Chức năng Dimmer Triac/1-10V/Dali/3CCT

Đèn âm trần

V28DLA

– Dải công suất: 24W – 50W
– Chuẩn bảo vệ: IP40
– Màu ánh sáng: 3000K/3500K/4000K/6500K
– Chức năng Dimmer Triac/1-10V/3CCT

Đèn âm trần

V33DLA

– Dải công suất: 18W – 30W
– Chuẩn bảo vệ: IP20
– Màu ánh sáng: 3000K/3500K/4000K/6500K
– Chức năng Dimmer Triac/1-10V/3CCT

Đèn âm trần

V32DLA

– Công suất: 20W
– Chuẩn bảo vệ: IP20
– Màu ánh sáng: 3000K/3500K/4000K/6500K
– Chức năng Dimmer 1-10V/3CCT

Đèn âm trần

V31DLA

– Công suất: 30W – 40W
– Chuẩn bảo vệ: IP40
– Màu ánh sáng: 3000K/3500K/4000K/6500K
– Chức năng Dimmer Triac/1-10V/3CCT

Đèn âm trần

V17DLA

– Dải công suất: 6W – 15W
– Màu ánh sáng: 3000K/3500K/4000K/6500K
– Chuẩn bảo vệ: IP40
– Chức năng Dimmer Triac/1-10V/Dali/3CCT

Đèn âm trần

V19DLF

– Dải công suất: 6W – 40W
– Màu ánh sáng: 3000K/3500K/4000K/6500K
– Bóng LED: CREE (USA)
– Chức năng Dimmer Triac/1-10V

Đèn âm trần

V19DLA

– Dải công suất: 6W – 15W
– Màu ánh sáng: 3000K/3500K/4000K/6500K
– Chuẩn bảo vệ: IP40
– Chức năng Dimmer Triac/1-10V/Dali/3CCT

Đèn âm trần

V20DLA

– Dải công suất: 6W – 15W
– Màu ánh sáng: 3000K/3500K/4000K/6500K
– Chuẩn bảo vệ: IP40
– Chức năng Dimmer Triac/1-10V/Dali/3CCT

Đèn âm trần

V14DLF

– Dải công suất: 3W – 20W
– Màu ánh sáng: 3000K/3500K/4000K/6500K
– Chỉ số IP: IP65
– Chức năng Dim: Triac / 1-10V / Dali

Đèn âm trần

V14DLA

– Dải công suất: 18W – 60W
– Chóa đèn: Trắng / Đen
– Góc chiếu sáng: 24° / 38°
– Chức năng Dimmer Triac/1-10V/Dali

Đèn âm trần

V4DLF

– Dải công suất: 6W – 15W
– Nhiệt độ màu: 3000K/3500K/4000K/6500K
– Chỉ số IP: IP40
– Chỉ số hoàn màu: CRI90

Đèn âm trần

V25DLA

– Dải công suất: 6W – 20W
– Chuẩn bảo vệ: IP30
– Góc chiếu sáng: 24° / 38°
– Chức năng Dimmer Triac/1-10V/Dali

Đèn âm trần

V7DLF

– Dải công suất: 6W – 18W
– Bóng LED: OSRAM (Germany)
– Nhiệt độ màu: 3000K/4000K/6500K
– Chỉ số IP: IP40

Đèn âm trần

V13DLF

– Dải công suất: 6W – 12W
– Màu ánh sáng: 3000K/3500K/4000K/6500K
– Chỉ số IP: IP40/ IP65
– Chức năng Dim: Triac / 1-10V / Dali

Đèn âm trần

V29DLA

– Dải công suất: 6W – 50W
– Màu vỏ: Trắng/ Đen
– Góc chiếu sáng: 24° / 38°
– Chức năng Dimmer Triac/1-10V/Dali

Đèn âm trần

V4DLA

– Công suất: 60W – 80W
– Màu ánh sáng: 3000K/3500K/4000K/6500K
– Chỉ số IP: IP40
– Chỉ số hoàn màu: CRI80/ CRI90

Đèn âm trần

V9DLA

– Dải công suất: 6W – 25W
– Chuẩn bảo vệ: IP40
– Màu vỏ: Đen/ Trắng
– Góc chiếu sáng: 15° / 30°

Đèn âm trần

V1DLW

– Dải công suất: 12W – 18W
– Màu ánh sáng: 3000K/3500K/4000K/6500K
– Chuẩn bảo vệ: IP40
– Chức năng Dimmer Triac/1-10V/Dali

Đèn âm trần

V5DLF

– Dải công suất: 6W – 20W
– Bóng LED: LUMILEDS (USA)
– Màu vỏ: Trắng / Bạc
– Chỉ số IP: IP30

Đèn âm trần

V23DLF

– Công suất: 80W
– Màu ánh sáng: 3000K/3500K/4000K/6500K
– Chỉ số IP: IP40
– Chỉ số hoàn màu: CRI80/ CRI90

Đèn âm trần

V6DLF

– Dải công suất: 9W – 30W
– Bóng LED: LUMILEDS (USA)
– Màu ánh sáng: 3000K/4000K/6500K
– Chỉ số IP: IP40

Đèn âm trần

V24DLA

– Dải công suất: 9W – 30W
– Chuẩn bảo vệ: IP40
– Màu ánh sáng: 3000K/3500K/4000K/6500K
– Góc chiếu sáng: 24° / 38°

Đèn âm trần

V8DLF

– Dải công suất: 6W – 18W
– Góc chiếu: 24° / 38°
– Chỉ số IP: IP40
– Chức năng Dim: Triac / 1-10V / Dali

Đèn âm trần

V12DLF

– Công suất: 12W – 15W
– Màu ánh sáng: 3000K/3500K/4000K/6500K
– Chỉ số IP: IP40
– Chức năng Dim: Triac / 1-10V / Dali

Đèn âm trần

V6DLA

– Công suất: 9W – 12W – 15W
– Góc chiếu sáng: 24° / 38°
– Chỉ số hoàn màu: CRI90
– Chức năng: Dimmer Triac/1-10V/Dali

Đèn âm trần

V10DLA

– Dải công suất: 6W – 30W
– Chuẩn bảo vệ: IP40
– Góc chiếu sáng: 24° / 38°
– Chức năng Dimmer Triac/1-10V/Dali

Đèn âm trần

V20DLF

– Dải công suất: 6W – 40W
– Góc chiếu: 60° / 90°
– Chỉ số IP: IP40
– Chức năng Dim: Triac / 1-10V / Dali

Đèn âm trần

V7DLA

– Công suất: 18W – 24W – 30W
– Góc chiếu sáng: 24° / 38°
– Chức năng: Dimmer Triac/1-10V/Dali
– Chỉ số hoàn màu: CRI90

Đèn âm trần

V9DLF

– Dải công suất: 6W – 18W
– Góc chiếu: 24° / 38°
– Chỉ số IP: IP40
– Chức năng Dim: Triac / 1-10V / Dali

Đèn âm trần

V35DLA

– Dải công suất: 6W – 20W
– Góc chiếu: 24° / 38°
– Màu chóa: Đen / Trắng
– Chức năng Dim: Triac / 1-10V / Dali

Đèn âm trần

V21DLF

– Công suất: 1W – 20W – 25W
– Bóng LED: CREE (USA)
– Chỉ số hoàn màu: CRI90
– Nhiệt độ màu: 3000K/4000K/5000K/6500K

Đèn âm trần

V16DLF

– Dải công suất: 6W – 15W
– Màu ánh sáng: 3000K/3500K/4000K/6500K
– Chỉ số IP: IP40
– Chức năng Dim: Triac / 1-10V / Dali

Đèn âm trần

V8DLA

– Dải công suất: 9W – 20W
– Chuẩn bảo vệ: IP65
– Màu chóa: Đen / Trắng
– Chức năng Dim: Triac / 1-10V / Dali

Đèn âm trần

V2DLF

– Công suất: 1W – 3W – 6W
– Bóng LED: CREE / OSRAM
– Chỉ số hoàn màu: CRI90
– Nhiệt độ màu: 3000K/3500K/4000K/6500K

Đèn âm trần

V21DLA

– Dải công suất: 6W – 15W
– Màu ánh sáng: 3000K/3500K/4000K/6500K
– Chỉ số IP: IP40
– Chức năng Dim: Triac / 1-10V / Dali

Đèn âm trần

V1DLA

– Công suất: 3W
– Bóng LED: CREE (USA)
– Góc chiếu: 30° / 60°
– Nhiệt độ màu: 3000K/4000K/6500K

Đèn âm trần

V18DLA

– Dải công suất: 6W – 15W
– Màu ánh sáng: 3000K/3500K/4000K/6500K
– Chỉ số IP: IP40
– Chức năng Dim: Triac / 1-10V / Dali

Đèn âm trần

V12DLA

– Dải công suất: 6W – 35W
– Chóa đèn: Trắng / Đen
– Góc chiếu sáng: 24° / 38°
– Chức năng Dimmer Triac/1-10V/Dali

Đèn âm trần

V3DLF

– Dải công suất: 6W – 15W
– Nhiệt độ màu: 3000K/3500K/4000K/6500K
– Chỉ số IP: IP40
– Chỉ số hoàn màu: CRI90

Đèn âm trần

V15DLF

– Dải công suất: 6W – 15W
– Màu ánh sáng: 3000K/3500K/4000K/6500K
– Chỉ số IP: IP40
– Chức năng Dim: Triac / 1-10V / Dali

Đèn âm trần

V13DLA

– Dải công suất: 12W – 70W
– Chóa đèn: Trắng / Đen
– Góc chiếu sáng: 24° / 38°
– Chức năng Dimmer Triac/1-10V/Dali

Đèn âm trần

V1DLF

– Dải công suất: 6W – 15W
– Bóng LED: LEDVANCE (Germany)
– Nhiệt độ màu: 3000K/4000K/6500K/3CCT
– Chức năng Dim Triac / 1–10V / Dali

Đèn âm trần

V10DLF

– Dải công suất: 9W – 50W
– Bóng LED: CREE (USA)
– Nhiệt độ màu: 3000K/3500K/4000K/6500K
– Góc chiếu: 38° / 60°

Đèn âm trần

V11DLF

– Dải công suất: 6W – 35W
– Nhiệt độ màu: 3000K/3500K/4000K/6500K
– Bóng LED: CREE (USA)
– Chức năng Dimmer Triac/ 1-10V/ Dali

Đèn âm trần

V2DLA

– Thiết kế mang phong cách cổ điển
– Nhiệt độ màu: 3000K/3500K/4000K/6500K
– Góc chiếu sáng: 24°/38°
– Chuẩn bảo vệ: IP40

Đèn âm trần

V3DLA

– Dải công suất: 6W – 12W
– Nhiệt độ màu: 3000K/3500K/4000K/6500K
– Dimmer triac/1-10V/Dali/ 3CCT
– Phụ kiện: Honeycomb

Đèn âm trần

V17DLF

– Dải công suất: 6W – 15W
– Nhiệt độ màu: 3000K/3500K/4000K/6500K
– Dimmer triac/1-10V/Dali/ 3CCT
– Phụ kiện: Honeycomb

Đèn âm trần

V5DLA

– Dải công suất: 6W – 20W
– Góc chiếu: 24° / 38°
– Nhiệt độ màu: 3000K/3500K/4000K/6500K
– Dimmer triac/1-10V/Dali/ 3CCT

Đèn âm trần

V11DLA

– Dải công suất: 6W – 35W
– Nhiệt độ màu: 3000K/3500K/4000K/6500K
– Góc chiếu sáng: 24°/38°
– Dimmer triac/1-10V/Dali/ 3CCT

Đèn ốp trần

17 dòng sản phẩm
Đèn ốp trần

V1CLF

– Dải công suất: 12W-30W
– Bóng LED: LEDVANCE
– Nhiệt độ màu: 3000K/4000K/6500K
– Chuẩn bảo vệ: IP40

Đèn ốp trần

V2CLF

– Dải công suất: 18W – 30W
– Bóng LED: LEDVANCE
– Chuẩn bảo vệ: IP40
– Nhiệt độ màu: 3000K/4000K/6500K

Đèn ốp trần

V6CLF

– Dải công suất: 8W – 22W
– Bóng LED: LEDVANCE
– Nhiệt độ màu: 3000K/4000K/6500K
– Chuẩn bảo vệ: IP30

Đèn ốp trần

V15CLF

– Công suất: 15W
– Nhiệt độ màu: 3000K/4000K/6500K
– Bóng LED: LEDVANCE
– Chuẩn bảo vệ: IP30

Đèn ốp trần

V14CLF

– Dải công suất: 6W – 15W
– Nhiệt độ màu: 3000K/3500K/4000K/6500K
– Chuẩn bảo vệ: IP40
– Màu vỏ: Đen / Trắng

Đèn ốp trần

V3CLF

– Dải công suất: 9W – 60W
– Bóng led: CREE (USA)
– Nhiệt độ màu: 3000K/4000K/6500K
– Chuẩn bảo vệ: IP65

Đèn ốp trần

V12CLF

– Dải công suất: 12W – 30W
– Chip LED: CREE (USA)
– Màu vỏ: Đen / Trắng
– Chuẩn bảo vệ: IP65

Đèn ốp trần

V7CLF

– Công suất 15W – 20W
– Chip LED: CREE (USA)
– Màu vỏ: Đen / Trắng
– Chuẩn bảo vệ: IP65

Đèn ốp trần

V4CLF

– Dải công suất: 12W – 25W
– Chip LED: CREE (USA)
– Màu vỏ: Trắng / Đen
– Chóa đèn: Đen/ Trắng/ Bạc

Đèn ốp trần

V8CLF

– Dải công suất: 9W – 15W
– Chip LED: CREE (USA)
– Màu vỏ: Đen / Trắng
– Chóa màu đen tím độc đáo

Đèn ốp trần

V5CLF

– Chip LED: CREE (USA)
– Nhiệt độ màu: 3000K/4000K/6500K/3CCT
– Màu vỏ: Đen/ trắng
– Chức năng Dimmer Triac/ 1-10V/ Dali

Đèn ốp trần

V10CLF

– Dải công suất: 9W – 20W
– Chip LED: CREE (USA)
– Màu vỏ: Đen / Trắng
– Nhiệt độ màu: 3000K/3500K/4000K/6500K

Đèn ốp trần

V11CLF

– Dải công suất: 9W – 15W
– Chip LED: CREE (USA)
– Màu vỏ: Đen / Trắng
– Nhiệt độ màu: 3000K/3500K/4000K/6500K

Đèn ốp trần

V13CLF

– Dải công suất: 25W – 40W
– Chip LED: CREE (USA)
– Màu vỏ: Đen / Trắng
– Nhiệt độ màu: 3000K / 4000K / 6500K / 3CCT

Đèn ốp trần

V2CLA

– Dải công suất: 9W – 20W
– Chuẩn bảo vệ: IP40
– Góc chiếu: 24°/ 38°
– Màu vỏ: Đen / Trắng

Đèn ốp trần

V1CLA

– Công suất: 6W – 9W
– Nhiệt độ màu: 3000K/3500K/4000K/6500K
– Thiết kế trụ xoay 90°
– Chuẩn bảo vệ: IP20

Đèn ốp trần

V3CLA

– Công suất: 6W – 9W
– Nhiệt độ màu: 3000K/3500K/4000K/6500K
– Màu vỏ: Đen / Trắng
– Tính năng: Xoay 360° và nghiêng 90°

Đèn thả trần

10 dòng sản phẩm
Đèn thả trần

V4PDF

– Dải công suất: 12W-25W
– Bóng led: CREE(USA)
– Nhiệt độ màu: 3000K/3500K/4000K/6500K
– Màu vỏ: trắng/ đen

Đèn thả trần

V12PDF

-Dải công suất: 12W – 30W
– Bóng LED: CREE (USA)
– Màu vỏ: Đen / Trắng
– Chuẩn bảo vệ: IP65

Đèn thả trần

V11PDF

– Dải công suất: 9W-12W-15W
– Màu vỏ: trắng/ đen
– Bóng led: CREE(USA)
– Nhiệt độ màu: 3000K/3500K/4000K/6500K

Đèn thả trần

V10PDF

– Dải công suất: 9W-20W
– Bóng led: CREE(USA)
– Nhiệt độ màu: 3000K/3500K/4000K/6500K
– Màu vỏ: trắng/ đen

Đèn thả trần

V13PDF

– Dải công suất: 25W-40W
– Màu vỏ: trắng/ đen
– Bóng led: CREE(USA)
– Nhiệt độ màu: 3000K/3500K/4000K/6500K

Đèn thả trần

V3PDF

– Chip LED: Bridgelux (USA)
– Chỉ số hoàn màu: CRI 90
– Chuẩn bảo vệ: IP40
– Chất liệu: Thủy tinh cao cấp

Đèn thả trần

V5PDF

– Chip LED: Bridgelux (USA)
– Chỉ số hoàn màu: CRI 90
– Chuẩn bảo vệ: IP40
– Chất liệu: Thủy tinh cao cấp

Đèn thả trần

V6PDF

– Chip LED: Bridgelux (USA)
– Chỉ số hoàn màu: CRI 90
– Chuẩn bảo vệ: IP40
– Chất liệu: Thủy tinh cao cấp

Đèn thả trần

V1PDF

– Chip LED: CREE (USA)
– Chuẩn bảo vệ: IP20
– Chất liệu: Nhôm sơn tĩnh điện
– Kiểu dáng: Thanh thẳng mảnh, hiện đại

Đèn thả trần

V2PDF

– Chip LED: CREE (USA)
– Chuẩn bảo vệ: IP20
– Chất liệu: Thép sơn tĩnh điện
– Hình cầu tròn mềm mại, ánh sáng dịu đều

Led dây

3 dòng sản phẩm
Led dây

FSB-2835

– Màu ánh sáng : 3000K /4000K/ 6000K/Đỏ /Xanh dương /Xanh lá cây
– Chuẩn bảo vệ IP33/IP67
– Đèn phù hợp để hắt sáng khe trần, tủ kệ, lam gỗ,…

Led dây

FSB-5050

– Màu ánh sáng : 3000K /4000K/ 6000K/Đỏ /Xanh dương /Xanh lá cây, RGB
– Chuẩn bảo vệ IP33/IP67/IP65
– Đèn phù hợp để hắt sáng khe trần, tủ kệ, nội thất,…

Led dây

FSB-2216

– Màu ánh sáng : 3000K /4000K/ 6000K/Đỏ /Xanh dương /Xanh lá cây
– Chuẩn bảo vệ IP33
– Đèn phù hợp để trang trí tủ kệ, nội thất,…

Đèn LED thanh

12 dòng sản phẩm
Đèn LED thanh

V7LNP

– Công suất: 40W
– Nhiệt độ màu: 3000K/4000K/6500K
– Chuẩn bảo vệ: IP40

Đèn LED thanh

V5LNP

– Công suất: 40W
– Nhiệt độ màu: 3000K/4000K/6500K
– Chuẩn bảo vệ: IP40

Đèn LED thanh

V6LNP

– Công suất: 40W
– Nhiệt độ màu: 3000K/4000K/6500K
– Chuẩn bảo vệ: IP40

Đèn LED thanh

V3LNP

– Công suất: 40W/80W
– Nhiệt độ màu: 3000K/4000K/6500K
– Chuẩn bảo vệ: IP40

Đèn LED thanh

V2LNP

– Công suất: 40W/80W
– Nhiệt độ màu: 3000K/4000K/6500K
– Chuẩn bảo vệ: IP40

Đèn LED thanh

V2LNR

– Công suất: 40W/80W
– Nhiệt độ màu: 3000K/4000K/6500K
– Chuẩn bảo vệ: IP40

Đèn LED thanh

V1LNR

– Công suất: 40W/80W
– Nhiệt độ màu: 3000K/4000K/6500K
– Chuẩn bảo vệ: IP40

Đèn LED thanh

V4LNR

– Công suất: 40W
– Nhiệt độ màu: 3000K/4000K/6500K
– Chuẩn bảo vệ: IP40

Đèn LED thanh

V10LNP

– Công suất: 40W/80W
– Nhiệt độ màu: 3000K/4000K/6500K
– Chuẩn bảo vệ: IP40

Đèn LED thanh

V3LNR

– Công suất: 40W/80W
– Nhiệt độ màu: 3000K/4000K/6500K
– Chuẩn bảo vệ: IP40

Đèn LED thanh

V4LNP

– Công suất: 40W-80W
– Nhiệt độ màu: 3000K/4000K/6500K
– Chuẩn bảo vệ: IP40

Đèn LED thanh

V1LNP

– Dãy công suất: 40W-80W
– Bóng led: LUMILEDS(USA)
– Nhiệt độ màu: 3000K/4000K/6500K
– Chuẩn bảo vệ: IP40
– Chức năng Dimmer 1-10V

Thanh nhôm định hình

18 dòng sản phẩm
Thanh nhôm định hình

PFVL-1212

Thanh nhôm định hình

PFVL-3565

Thanh nhôm định hình

PFVL-3595

Thanh nhôm định hình

PFVL-1015

Thanh nhôm định hình

PFVL-0716

Thanh nhôm định hình

PFVL-1316

Thanh nhôm định hình

PFVL-75100

Thanh nhôm định hình

PFVL-0725

Thanh nhôm định hình

PFVL-1325

Thanh nhôm định hình

PFVL-1430

Thanh nhôm định hình

PFVL-7575

Thanh nhôm định hình

PFVL-1616

Thanh nhôm định hình

PFVL-1616B

Thanh nhôm định hình

PFVL-1919

Thanh nhôm định hình

PFVL-1919C

Thanh nhôm định hình

PFVL-5050

Thanh nhôm định hình

PFVL-0907

Thanh nhôm định hình

Phụ kiện thanh nhôm định hình

Đèn đọc sách

5 dòng sản phẩm
Đèn đọc sách

V1RDM

– Công suất: 3W
– Nhiệt độ màu: 3000K, 4000K
– Chuẩn bảo vệ: IP20

Đèn đọc sách

V1RDR

– Công suất: 3W
– Nhiệt độ màu: 3000K, 4000K
– Chuẩn bảo vệ: IP20

Đèn đọc sách

V3RDM

– Công suất: 3W
– Nhiệt độ màu: 3000K
– Chuẩn bảo vệ: IP20

Đèn đọc sách

V2RDR

– Công suất: 3W
– Nhiệt độ màu: 3000K/4000K
– Chuẩn bảo vệ: IP20

Đèn đọc sách

V2RDM

– Công suất: 3W
– Nhiệt độ màu: 3000K
– Chuẩn bảo vệ: IP20

Đèn nhà xưởng

4 dòng sản phẩm
Đèn nhà xưởng

V3HBP

– Công suất: 100W/150W/200W
– Nhiệt độ màu: 3000K/4000K/5700K/6500K
– Chuẩn bảo vệ: IP40

Đèn nhà xưởng

V4HBP

– Công suất: 100W
– Nhiệt độ màu: 3000K/4000K/6500K
– Chuẩn bảo vệ: IP40

Đèn nhà xưởng

V2HBP

– Dãy công suất: 100W – 150W – 200W
– Nhiệt độ màu: 3000K/4000K/6500K
– Chuẩn bảo vệ: IP66/ IK08

Đèn nhà xưởng

V1HBP

– Công suất: 60W-400W
– Nhiệt độ màu: 3000K/4000K/6500K
– Chuẩn bảo vệ: IP40

Đèn LED trạm xăng

3 dòng sản phẩm
Đèn LED trạm xăng

V2GSM

– Dãy công suất: 100W-150W
– Nhiệt độ màu: 3000K/4000K/6500K/Color
– Chuẩn bảo vệ: IP66

Đèn LED trạm xăng

V1GSM

– Dải công suất: 40W – 100W
– Bóng led: LUMILEDS(USA)
– Chuẩn bảo vệ: IP66
– Cấp độ an toàn điện: Class I
– Nhiệt độ hoạt động: -40°C ~ +55°C

Đèn LED trạm xăng

Phụ kiện Đèn LED trạm xăng

Đèn thoát hiểm và đèn khẩn cấp

6 dòng sản phẩm
Đèn thoát hiểm và đèn khẩn cấp

ES-A

– Đèn ốp/gắn tường trần 2 mặt
– Loại pin: Ni-Cd (3.6V 900mAh)
– Thời gian hoạt động: 3 giờ
– Bảo hành Pin: 6 tháng
– Tự động ngắt sạc khi đầy pin

Đèn thoát hiểm và đèn khẩn cấp

ES-B

– Đèn ốp trần 2 mặt
– Loại pin: Ni-Cd (3.6V 900mAh)
– Thời gian hoạt động: 3 giờ
– Bảo hành Pin: 6 tháng
– Tự động ngắt sạc khi đầy pin
– Có thế thay đổi độ dài của dây treo

Đèn thoát hiểm và đèn khẩn cấp

ES-C

– Đèn áp tường/treo trần
– Loại pin: Ni-Cd (1.2V 800mAh)
– Thời gian hoạt động: 2 giờ
– Bảo hành Pin: 6 tháng
– Tự động ngắt sạc khi đầy pin
– Lựa chọn 1 mặt / 2 mặt

Đèn thoát hiểm và đèn khẩn cấp

EM-B

– Nhiệt độ màu: 3000K/6500K
– Tuổi thọ: 30.000h
– Loại pin: Ni-Cd (3.6V 2000mAh)
– Thời gian hoạt động pin: 3 giờ/ 2 đèn

Đèn thoát hiểm và đèn khẩn cấp

EM-A

– Nhiệt độ màu: 3000K/6500K
– Tuổi thọ: 30.000h
– Loại pin: Ni-Cd (3.6V 2000mAh)
– Thời gian hoạt động pin: 2 giờ/ 2 đèn

Đèn thoát hiểm và đèn khẩn cấp

V1DLE

– Công suất: 3W
– Bóng led: CREE (USA)
– Nhiệt độ màu: 6500K
– Chuẩn IP: IP20

Nguồn và phụ kiện

8 dòng sản phẩm
Nguồn và phụ kiện

Công tắc Dimmer

Nguồn và phụ kiện

Cảm biến

Nguồn và phụ kiện

Nguồn cấp điện

Nguồn và phụ kiện

Bộ điều khiển RGB

Nguồn và phụ kiện

Bộ điều khiển DMX, SPI

Nguồn và phụ kiện

Power Repeater

Nguồn và phụ kiện

Bộ lưu điện

Nguồn và phụ kiện

Đầu nối

Đèn âm tường

8 dòng sản phẩm
Đèn âm tường

V2RWF

– Bóng led: CREE(USA)
– Nhiệt độ màu: 3000K
– Chuẩn bảo vệ: IP65

Đèn âm tường

V1RWF

– Bóng led: CREE(USA)
– Nhiệt độ màu: 3000K
– Chuẩn bảo vệ: IP65

Đèn âm tường

V8RWF

– Công suất: 6W
– Bóng led: LUMILEDS (USA)
– Nhiệt độ màu: 3000K/6500K
– Chuẩn bảo vệ: IP65

Đèn âm tường

V7RWF

– Bóng led: LUMILEDS(USA)
– Nhiệt độ màu: 3000K/4000K/6500K
– Chuẩn bảo vệ: IP65

Đèn âm tường

V4RWF

– Công suất: 3W
– Bóng led: CREE(USA)
– Nhiệt độ màu: 3000K
– Chuẩn bảo vệ: IP40

Đèn âm tường

V3RWF

– Công suất: 3W
– Bóng led: CREE(USA)
– Nhiệt độ màu: 3000K
– Chuẩn bảo vệ: IP30

Đèn âm tường

V6RWF

– Bóng led: LUMILEDS(USA)
– Nhiệt độ màu: 3000K
– Chuẩn bảo vệ: IP65

Đèn âm tường

V5RWF

– Bóng led: CREE(USA)
– Nhiệt độ màu: 3000K
– Chuẩn bảo vệ: IP65

Đèn ốp tường

15 dòng sản phẩm
Đèn ốp tường

V13WLF

– Bóng led: CREE (USA)
– Nhiệt độ màu: 3000K
– Chuẩn bảo vệ: IP20
– Đèn chiếu 2 tia

Đèn ốp tường

V7WLF

– Bóng led: CREE (USA)
– Nhiệt độ màu: 3000K, 4000K, 6500K
– Chuẩn bảo vệ: IP65
– Đèn chiếu 1 tia

Đèn ốp tường

V20WLF

– Bóng led: LUMILEDS (USA)
– Nhiệt độ màu: 3000K/4000K/6500K
– Chuẩn bảo vệ: IP54

Đèn ốp tường

V19WLF

– Bóng led: CREE (USA)
– Nhiệt độ màu: 3000K
– Chuẩn bảo vệ: IP20

Đèn ốp tường

V21WLF

– Bóng led: LUMILEDS (USA)
– Nhiệt độ màu: 3000K/4000K/6500K
– Chuẩn bảo vệ: IP54

Đèn ốp tường

V1WLF

– Bóng led: CREE (USA)
– Nhiệt độ màu: 3000K, 4000K, 6500K
– Chuẩn bảo vệ: IP65

Đèn ốp tường

V10WLF

– Bóng led: LUMILEDS (USA)
– Nhiệt độ màu: 3000K, 4000K, 6500K
– Chuẩn bảo vệ: IP54

Đèn ốp tường

V11WLF

– Bóng led: LUMILEDS (USA)
– Nhiệt độ màu: 3000K, 4000K, 6500K
– Chuẩn bảo vệ: IP54

Đèn ốp tường

V9WLF

– Bóng led: LUMILEDS (USA)
– Nhiệt độ màu: 3000K, 4000K, 6500K
– Chuẩn bảo vệ: IP54

Đèn ốp tường

V6WLF

– Bóng led: CREE(USA)
– Nhiệt độ màu: 3000K, 4000K, 6500K
– Chuẩn bảo vệ: IP54
– Đèn chiếu 2 tia

Đèn ốp tường

V5WLF

– Bóng led: LUMILEDS (USA)
– Nhiệt độ màu: 3000K, 4000K, 6500K
– Chuẩn bảo vệ: IP54
– Điều chỉnh được góc chiếu

Đèn ốp tường

V2WLF

– Bóng led: CREE(USA)
– Nhiệt độ màu: 3000K, 4000K, 6500K
– Chuẩn bảo vệ: IP65

Đèn ốp tường

V8WLF

– Bóng led: CREE (USA)
– Nhiệt độ màu: 3000K, 4000K, 6500K
– Chuẩn bảo vệ: IP65
– Đèn chiếu 2 tia

Đèn ốp tường

V4WLF

– Bóng led: CREE(USA)
– Nhiệt độ màu: 3000K
– Chuẩn bảo vệ: IP65

Đèn ốp tường

V3WLF

– Bóng led: CREE(USA)
– Nhiệt độ màu: 3000K
– Chuẩn bảo vệ: IP65

Led neon

4 dòng sản phẩm
Led neon

NLS-S1217

– Màu ánh sáng : /4000K/ 6000K/Đỏ /Xanh dương /Xanh lá cây
– Chỉ số chống va đập: IK08
– Chuẩn bảo vệ: IP67
– Chiều dài cuộn: 5m/10m
– Nhiệt độ bảo quản: 0°C-60°C
– Nhiệt độ môi trường làm việc:-20~55°C

Led neon

NLS-S1312

– Màu ánh sáng : 3000K/4000K/6000K
– Chỉ số chống va đập: IK08
– Chuẩn bảo vệ: IP67
– Chiều dài cuộn: 5m/10m
– Nhiệt độ bảo quản: 0°C-60°C
– Nhiệt độ môi trường làm việc:-20~55°C

Led neon

NLS-D1515

– Màu ánh sáng : 3000K/4000K/6000K
– Chỉ số chống va đập: IK08
– Chuẩn bảo vệ: IP67
– Chiều dài cuộn: 5m/10m
– Nhiệt độ bảo quản: 0°C-60°C
– Nhiệt độ môi trường làm việc:-20~55°C

Led neon

Phụ kiện led neon

Đèn pha

3 dòng sản phẩm
Đèn pha

V1FLN

– Dãy công suất: 20W-240W
– Nhiệt độ màu: 3000K/4000K/5700K/6500K/Color
– Chuẩn bảo vệ: IP66

Đèn pha

V2FLM

– Dãy công suất: 300W-600W
– Nhiệt độ màu: 3000K/4000K/6500K/Color
– Chuẩn bảo vệ: IP66

Đèn pha

V1FLM

– Công suất: 500W-300W
– Nhiệt độ màu: 3000K/4000K/6500K/Color
– Chuẩn bảo vệ: IP66

Đèn chiếu tường

3 dòng sản phẩm
Đèn chiếu tường

V1WWA

– Công suất: 18W/24W/36W
– Nhiệt độ màu: 3000K/4000K/6500K/Color
– Chuẩn bảo vệ: IP65
– Đa dạng góc chiếu

Đèn chiếu tường

V3WWA

– Công suất: 18W/24W
– Nhiệt độ màu: 3000K/4000K/6500K/Color
– Chuẩn bảo vệ: IP65
– Đa dạng góc chiếu

Đèn chiếu tường

V2WWA

– Công suất: 18W-72W
– Nhiệt độ màu: 3000K/4000K/6500K/Color
– Chuẩn bảo vệ: IP65
– Đa dạng góc chiếu

Đèn đường

2 dòng sản phẩm
Đèn đường

V1STA

– Công suất: 80W-180W
– Nhiệt độ màu: 3000K/4000K/6500K
– Chuẩn bảo vệ: IP66/IK08
– Cấp độ an toàn điện: Class I

Đèn đường

V1STF

– Công suất: 60W-120W
– Nhiệt độ màu: 3000K/4000K/6500K
– Chuẩn bảo vệ: IP66/IK08

Đèn chiếu cửa sổ

2 dòng sản phẩm
Đèn chiếu cửa sổ

V1WDC

– Công suất: 3W
– Nhiệt độ màu: 3000K
– Chuẩn bảo vệ: IP66

Đèn chiếu cửa sổ

V1WDM

– Công suất: 6W
– Nhiệt độ màu: 3000K
– Chuẩn bảo vệ: IP65

Đèn chiếu cảnh quan

13 dòng sản phẩm
Đèn chiếu cảnh quan

V8OSM

– Công suất: 6W-25W
– Chuẩn bảo vệ: IP65
– Màu ánh sáng : 3000K,4000K,6500K

Đèn chiếu cảnh quan

V2OSM

– Dãi công suất: 12W-96W
– Nhiệt độ màu : 3000K/4000K/6500K/Color
– Chuẩn bảo vệ: IP65
– Góc chiếu: 5°/15°/30°

Đèn chiếu cảnh quan

V4OSM

– Dãi công suất: 12W-48W
– Chuẩn bảo vệ: IP65
– Màu ánh sáng : 3000K/4000K/6500K/Color
– Góc chiếu: 5°/15°/30°

Đèn chiếu cảnh quan

V9OSM

– Công suất: 6W-70W
– Chuẩn bảo vệ: IP65
– Màu ánh sáng : 3000K,4000K,6500K

Đèn chiếu cảnh quan

V5OSM

– Công suất: 12W-48W
– Chuẩn bảo vệ: IP65
– Màu ánh sáng : 3000K/4000K/6500K/Color
– Góc chiếu: 5°/15°/30°

Đèn chiếu cảnh quan

V11OSP

– Công suất: 15W-20W
– Chuẩn bảo vệ: IP65
– Màu ánh sáng : 3000K,4000K,6500K
– Góc chiếu: 15°/25°

Đèn chiếu cảnh quan

V11OSS

– Công suất: 8W-20W
– Chuẩn bảo vệ: IP65
– Màu ánh sáng : 3000K,4000K,6500K
– Góc chiếu: 15°/25°

Đèn chiếu cảnh quan

V1OSM

– Dãi công suất: 3W-18W
– Chuẩn bảo vệ: IP66
– Màu ánh sáng : 3000K/4000K/6500K/Color
– Thiết kế nhỏ gọn, hệ số công suất cao.

Đèn chiếu cảnh quan

V6OSM

– Dãi công suất: 3W-10W
– Chuẩn bảo vệ: IP65
– Màu ánh sáng : 3000K/4000K/6500K

Đèn chiếu cảnh quan

V11OSM

– Công suất: 8W-20W
– Chuẩn bảo vệ: IP65
– Màu ánh sáng : 3000K,4000K,6500K
– Góc chiếu: 15°/25°

Đèn chiếu cảnh quan

V3OSM

– Công suất: 12W-96W
– Chuẩn bảo vệ: IP65
– Màu ánh sáng : 3000K,4000K,6500K,Color
– Góc chiếu: 5°/15°/30°

Đèn chiếu cảnh quan

V7OSM

– Công suất: 9W-36W
– Chuẩn bảo vệ: IP65
– Màu ánh sáng : 3000K,4000K,6500K, Color
– Góc chiếu: 2°

Đèn chiếu cảnh quan

Phụ kiện đèn chiếu cảnh quan

Đèn âm đất

7 dòng sản phẩm
Đèn âm đất

V8UGF

– Công suất: 8W-30W
– Chuẩn bảo vệ: IP67
– Màu ánh sáng : 3000K/4000K/6500K

Đèn âm đất

V9UGF

– Công suất: 6W/12W
– Chuẩn bảo vệ: IP67
– Màu ánh sáng : 3000K
– Góc đối xứng 45°

Đèn âm đất

V3UGF

– Công suất: 1W/3W
– Chuẩn bảo vệ: IP67
– Màu ánh sáng : 3000K
– Đèn chiếu 1 tia

Đèn âm đất

V4UGF

– Công suất: 1W/3W
– Chuẩn bảo vệ: IP67
– Màu ánh sáng : 3000K
– Đèn chiếu 2 tia

Đèn âm đất

V5UGF

– Công suất: 3W-24W
– Chuẩn bảo vệ: IP67
– Màu ánh sáng : 3000K/4000K/6500K/Color

Đèn âm đất

V1UGA

– Bóng LED: CREE (USA)
– Chuẩn bảo vệ: IP67
– Góc chiếu: 5° / 15° / 30°
– Màu ánh sáng : 3000K/4000K/6500K

Đèn âm đất

V2UGF

– Công suất: 1W/3W
– Chuẩn bảo vệ: IP67
– Màu ánh sáng : 3000K,4000K, 6500K
– Góc chiếu: 5°/15°/30°

Đèn dưới nước

5 dòng sản phẩm
Đèn dưới nước

V1UWF

– Công suất: 6W/12W/18W
– Nhiệt độ màu : 3000K/4000K/6500K/Color
– Chuẩn bảo vệ: IP68
– Góc chiếu: 15°/30˚

Đèn dưới nước

V1UWR

– Công suất: 6W-12W
– Nhiệt độ màu : 3000K
– Chuẩn bảo vệ: IP68
– Góc chiếu: 30˚

Đèn dưới nước

V3UWF

– Công suất: 12W-15W
– Nhiệt độ màu : 3000K/4000K/6500K/Color
– Chuẩn bảo vệ: IP68
– Góc chiếu: 15°/30°

Đèn dưới nước

V4UWM

– Công suất: 18W/24W
– Nhiệt độ màu : 3000K/4000K/6500K/Color
– Chuẩn bảo vệ: IP68
– Góc chiếu: 3˚x120˚

Đèn dưới nước

V1UWM

– Bóng LED: CREE (USA)
– Chuẩn bảo vệ: IP68
– Màu ánh sáng : 3000K,4000K, 6500K
– Đa dạng góc chiêu: 5°/10°/15°/30°/45°

Đèn trụ sân vườn

5 dòng sản phẩm
Đèn trụ sân vườn

V1GBN

– Công suất: 10W
– Nhiệt độ màu: 3000K/4000K/6500K
– Chuẩn bảo vệ: IP65

Đèn trụ sân vườn

V2GBN

– Công suất: 10W
– Nhiệt độ màu: 3000K/4000K/6500K
– Chuẩn bảo vệ: IP65

Đèn trụ sân vườn

V3GBN

– Công suất: 12W
– Nhiệt độ màu: 3000K
– Chuẩn bảo vệ: IP54

Đèn trụ sân vườn

V4GBN

– Công suất: 12W
– Nhiệt độ màu: 3000K
– Chuẩn bảo vệ: IP54

Đèn trụ sân vườn

V1GBS

– Đèn năng lượng mặt trời
– Nhiệt độ màu: 3000K/4000K/6500K
– Tự động chuyển sang CCT=2000K vào những ngày mưa và tự động chuyển về CCT ban đầu vào những ngày nắng.
– Tự động bật sáng khi trời tối

Đèn LED VINALED không chỉ đẹp về kiểu dáng mà còn đem lại hiệu quả chiếu sáng cao, bền bỉ trong thời gian dài. 

Được sản xuất theo dây chuyền hiện đại, bóng LED có chất lượng nên các sản phẩm đèn LED VINALED luôn làm hài lòng mọi đối tượng người tiêu dùng. Đi kèm với sự đa dạng về kiểu dáng, kích cỡ, nhiệt độ màu là chính sách bảo hành chu đáo. Mọi nhu cầu cần chiếu sáng ngoài trời, trong nhà, nơi làm việc hoặc trang trí thì đèn LED VinaLED đều đem lại hiệu quả cao cho mục đích sử dụng với độ bền lâu, tiết kiệm điện tối đa.

Lịch sử phát triển và nguyên lý hoạt động của đèn LED

Nguyên lý hoạt động của đèn LED là khi dòng điện một chiều được cấp vào hai đầu cực của LED, các electron từ lớp bán dẫn âm sẽ di chuyển sang lớp bán dẫn dương. Trong quá trình tái hợp giữa electron và lỗ trống, năng lượng sẽ được giải phóng dưới dạng photon ánh sáng.

Công nghệ đèn LED bắt đầu từ thế kỷ 20, nhưng phải đến năm 1962, chiếc đèn LED đầu tiên được ra đời với ứng dụng chủ yếu trong thiết bị điện tử, đèn báo hiệu, màn hình hiển thị. Trải qua nhiều cải tiến, đèn LED hiện nay đã trở thành giải pháp chiếu sáng chính thay thế bóng đèn truyền thống nhờ hiệu suất cao và tiết kiệm năng lượng.

Những ưu điểm vượt trội hữu ích cho người dùng của đèn LED

So với đèn sợi đốt truyền thống thì đèn LED sở hữu nhiều ưu điểm có ích cho người dùng hơn. Không chỉ giúp tiết kiệm chi phí, đèn LED còn đem lại sự an toàn, dễ chịu cho người sử dụng.

Dòng đèn LED giúp tiết kiệm tối đa lượng điện năng tiêu thụ

Đèn LED tiêu thụ ít năng lượng hơn rất nhiều so với đèn sợi đốt hoặc compact. Cùng một mức độ sáng, đèn LED chỉ cần khoảng 20-30% điện năng, giúp giảm đáng kể hóa đơn tiền điện hàng tháng, đặc biệt trong các hệ thống chiếu sáng lớn.

An toàn cho môi trường, tuổi thọ cao 

Đèn LED không sử dụng thủy ngân, mức phát thải CO₂ thấp. Cùng với đó là khả năng tái chế cao khiến đèn LED trở thành lựa chọn hàng đầu nhờ tính thân thiện với môi trường.

Tuổi thọ trung bình của đèn LED dao động từ 25.000 đến 30.000 giờ, riêng các dòng cao cấp có thể đạt tới 50.000 giờ hoạt động liên tục – cao gấp nhiều lần so với đèn compact hoặc sợi đốt truyền thống. Nhờ đó, người dùng không chỉ tiết kiệm đáng kể chi phí thay thế, mà còn giảm thiểu công tác bảo trì và gián đoạn vận hành trong quá trình sử dụng.

Tỏa nhiệt ít, ánh sáng ổn định, bảo vệ mắt người dùng

Khác với một số loại đèn cũ dễ gây mỏi mắt vì tình trạng chớp nháy, đèn LED phát ra ánh sáng liên tục, ổn định. Nhờ đó, người dùng cảm thấy dễ chịu hơn khi làm việc, đọc sách hoặc sinh hoạt dưới môi trường ánh sáng LED trong thời gian dài.

Trong quá trình hoạt động, đèn LED không phát ra nhiều nhiệt như đèn sợi đốt, giúp giảm thiểu nguy cơ bỏng hoặc cháy nổ. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường kín hoặc có yêu cầu cao về an toàn điện.

Kích thước đèn LED nhỏ gọn, dễ dàng lắp đặt

Đèn LED có nhiều dạng thiết kế linh hoạt như dạng bulb, ống tuýp, dây, panel, âm trần,… với kích thước nhỏ gọn và trọng lượng nhẹ. Nhờ đó, bạn dễ dàng lắp đặt ở nhiều không gian, vị trí khác nhau, từ gia đình đến công trình công cộng, nơi làm việc.

Phân loại đèn LED phổ biến hiện nay

Đèn LED được sản xuất ngày càng đa dạng về màu sắc, kiểu dáng, kích cỡ nhằm đáp ứng tốt mọi nhu cầu sử dụng của người dùng. Bạn có thể tìm kiếm sản phẩm đèn LED phù hợp dựa theo hai phân loại dưới đây.

Theo mục đích sử dụng

Hầu hết mọi khu vực, từ không gian riêng tư tại các hộ gia đình cho đến nơi công cộng như trung tâm mua sắm, trụ sở làm việc… đều cần hệ thống chiếu sáng. Tùy theo từng nhu cầu sẽ chọn đèn LED phù hợp như sau:

Loại đènYêu cầu đèn LEDGợi ý chọn đèn
Đèn LED chiếu sáng dân dụngĐây là sản phẩm phổ biến nhất trong gia đình và thường được lắp trong mọi không gian nhà với các nhiệt độ màu, công suất khác nhau.Đèn LED bulb với dạng bóng tròn, bóng hình trụ dạng đui xoáyLED tube là đèn tuýp với dạng ống dài
Đèn LED công nghiệpLoại đèn có công suất cao, ánh sáng mạnh, chuyên dùng cho nhà xưởng, nhà kho, xí nghiệpLED highbay thường được lắp ở vị trí cao, chuyên dùng trong nhà xưởng có trần cao từ 6 – 12m. LED floodlight là loại đèn pha LED, dùng chiếu sáng không gian rộng như sân bóng, bãi xe, công trình ngoài trời.
Đèn LED trang tríĐèn thường được thiết kế khá đẹp mắt với tính thẩm mỹ cao, dùng để tạo điểm nhấn ánh sáng cho không gian.LED dây có dạng dải dài, có thể cuộn tròn, dễ uốn dẻo, phát sáng đều, thường dùng trang trí tủ, trần nhà, sân vườn. LED âm trần được gắn chìm trong trần, cho ánh sáng dịu nhẹ và tạo sự sang trọng cho không gian.

LED rọi ray: Loại đèn này tập trung chiếu sáng vào một vật thể.

Đèn LED ngoài trờiLà loại đèn có công suất lớn, có khả năng chống nước, bụi và chịu được thời tiết.Những dòng đèn phổ biến cho mục đích này như đèn LED dưới nước, đèn trụ sân vườn, đèn đường LED, đèn LED trạm xăng.

Phân loại đèn LED theo hình dạng

Nhằm giúp người tiêu dùng dễ lựa chọn đèn theo không gian lắp đặt nên các nhà sản xuất đèn LED còn phân loại sản phẩm theo kiểu dáng của bóng đèn. Phổ biến nhất là các loại bóng dưới đây.

Đèn LED bulb có bóng trònCó hình dáng giống bóng đèn sợi đốt truyền thống với nhiều kiểu đui để dễ lắp đặt và thay mới, được sử dụng nhiều trong gia đình.
Đèn LED tuýp dạng ốngThiết kế hình ống dài, phổ biến trong các văn phòng, trường học.
Đèn LED panel dạng tấmThiết kế mỏng, dạng tấm vuông hoặc chữ nhật, thường được lắp đặt âm trần hoặc nổi trong văn phòng, showroom, bệnh viện.

Điểm danh các ứng dụng phổ biến của đèn LED trong cuộc sống

Đèn LED ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong cuộc sống hàng ngày, từ nhu cầu cá nhân cho đến nơi làm việc. Sản phẩm đèn LED đều có mặt từ bên trong các tòa nhà cho đến khu vực ngoài trời, từ không gian riêng tư cho đến nơi công cộng.

Chiếu sáng cho gia đình: phòng khách, phòng ngủ, bếp

Đèn LED được ứng dụng rộng rãi trong chiếu sáng nội thất nhờ ánh sáng dịu, ổn định và tiết kiệm điện. Cụ thể như đèn LED bulb, LED âm trần thường được lắp ở phòng khách để tạo không gian ấm cúng. Còn có đèn LED ánh sáng vàng phù hợp cho phòng ngủ, còn bếp thường sử dụng LED tuýp hoặc panel để đảm bảo ánh sáng rõ.

Chiếu sáng cho các công trình công cộng như bệnh viện, trường học

Tại các không gian lớn như trường học, bệnh viện, đèn LED được ưu tiên vì cho ánh sáng trung thực, bền và ít bảo trì. Đặc biệt, ánh sáng LED không gây chói hay mỏi mắt, đảm bảo an toàn thị giác cho học sinh, sinh viên và nhân viên y tế.

Chiếu sáng ngoài trời: sân vườn, biển hiệu, đường phố

Đèn LED có khả năng chống nước, chịu được thời tiết khắc nghiệt nên rất phù hợp với nhu cầu chiếu sáng ngoài trời. Điển hình là các dòng sản phẩm như đèn LED pha, đèn LED đường phố, LED dây trang trí và đèn trụ sân vườn. Chúng vừa tiết kiệm điện vừa có tuổi thọ cao, giảm thiểu chi phí sử dụng trong thời gian dài.

Chiếu sáng với mục đích làm nổi bật không gian nội ngoại thất

Với các dòng đèn LED dây, LED rọi ray, đèn tay vịn cầu thang sẽ được lắp đặt với mục đích là tạo điểm nhấn nổi bật cho không gian nội thất và ngoại thất như trần thạch cao, quán cà phê, sân vườn, cầu thang.

Các tiêu chí chọn đèn LED chất lượng, đem lại hiệu quả khi sử dụng

Thông thường, người dùng sẽ chọn mua đèn LED dựa vào vị trí lắp đặt và nhu cầu cần chiếu sáng. Dưới đây là các tiêu chí quan trọng giúp bạn chọn được sản phẩm chiếu sáng tốt nhất.

Công suất và nhiệt độ màu

Lựa chọn công suất phù hợp vừa giúp tiết kiệm năng lượng, vừa đảm bảo đủ độ sáng. Bên cạnh đó, nhiệt độ màu cũng là yếu tố quan trọng giúp hiển thị ánh sáng, đem lại cảm giác dễ chịu cho người dùng. Dưới đây là các mức nhiệt độ màu của đèn LED mà bạn nên tham khảo.

  • Ánh sáng vàng (2700K-3500K): Tạo cảm giác ấm cúng, thư giãn, phù hợp phòng ngủ, phòng khách.
  • Ánh sáng trung tính (4000K-4500K): Gần với ánh sáng tự nhiên, phù hợp cho phòng học, văn phòng.
  • Ánh sáng trắng (6000K-6500K): Sáng rõ, giúp tập trung cao, dùng trong nhà xưởng, bệnh viện.

Chỉ số hoàn màu 

Yếu tố chỉ số hoàn màu CRI sẽ thể hiện khả năng tái tạo màu sắc trung thực dưới nguồn sáng. CRI càng cao, gần 100 thì ánh sáng càng tự nhiên và sắc nét. Vì thế, khi mua đèn LED, bạn nên chọn CRI từ 80 trở lên để đảm bảo chất lượng ánh sáng tốt.

Chọn đèn LED từ thương hiệu có uy tín như VINALED

Sản phẩm đèn LED từ thương hiệu có uy tín sẽ đảm bảo được độ bền cũng như chất lượng khi sử dụng. Đặc biệt là đảm bảo các tiêu chuẩn an toàn cho người dùng và môi trường. Đèn LED VinaLED là lựa chọn lý tưởng cho mọi gia đình, doanh nghiệp khi cần lắp đặt hệ thống chiếu sáng vừa bền, vừa hiệu quả.

Thương hiệu VINALED với gần 15 năm tồn tại trên thị trường đủ chứng tỏ đây là sản phẩm đáng tin cậy, được nhiều người tiêu dùng lựa chọn. Sự đa dạng về kiểu dáng, mẫu mã, kích cỡ của đèn LED VinaLED sẽ đem lại hiệu quả cao cho từng mục đích sử dụng. Cùng với chế độ bảo hành dài hạn, hỗ trợ sửa chữa, bảo trì và thay mới nên bạn hoàn toàn yên tâm.

Đèn LED hiện là giải pháp chiếu sáng hoàn hảo cho mọi không gian, đem lại nhiều lợi ích hơn so với các loại bóng truyền thống khác. Chọn mua và sử dụng đèn LED của VINALED không chỉ giúp bạn tiết kiệm chi phí trong thời gian dài mà còn đem lại sự an toàn khi sử dụng, cảm giác dễ chịu cho mắt. Nhất là tăng hiệu suất cho công việc và thành tích học tập.